Thêm hàng loạt tiện ích giá (bằng ngôn ngữ không phải tiếng Anh)

30/11/2019

Khi tải lên hàng loạt tiện ích giá, bạn có thể sử dụng hướng dẫn này cho các ngôn ngữ không phải tiếng Anh.

Bài viết này cho bạn biết các giá trị ngôn ngữ và mã đơn vị tiền tệ thích hợp để sử dụng, cùng với tên được dịch cho mỗi loại tiện ích giá, bộ định giá và đơn vị giá.

Trước khi bắt đầu

Tìm hiểu cách Thêm hoặc chỉnh sửa hàng loạt tiện ích giá.

Ngôn ngữ

Nhập một trong các mã ngôn ngữ sau trong cột "Ngôn ngữ" của bảng tính:

Giá trị Ngôn ngữ

en

Tiếng Anh

es

Tiếng Tây Ban Nha

es-419

Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ Latinh)

fr

Tiếng Pháp

it

Tiếng Ý

ja

Tiếng Nhật

nl

Tiếng Hà Lan

pl

Tiếng Ba Lan

pt-br

Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin)

pt-pt

Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)

ru

Tiếng Nga

de

Tiếng Đức

sv

Tiếng Thụy Điển

Loại tiện ích giá

Nhập loại tiện ích giá bằng ngôn ngữ của bạn: 

en de fr es

Thương hiệu

Marken

Marques

Marcas

Sự kiện

Veranstaltungen

Événements

Eventos

Địa điểm

Standorte

Lieux

Ubicaciones geográficas

Vùng lân cận

Stadtteile

Quartiers

Barrios

Danh mục sản phẩm

Produktkategorien

Catégories de produits

Categorías de producto

Cấp sản phẩm

Produktvarianten

Niveaux de produits

Gamas de producto

Danh mục dịch vụ

Dienstleistungskategorien

Catégories de services

Categorías de servicio

Cấp dịch vụ

Dienstleistungsvarianten

Niveaux de services

Gamas de servicio

Dịch vụ

Dienstleistungen

Services

Servicios

 

es-419 it ja pt-br

Marcas

Brand

ブランド

Marcas

Eventos

Eventi

イベント

Eventos

Lugares

Località

地域

Locais

Barrios

Quartieri

周辺地域

Vizinhanças

Categorías de producto

Categorie di prodotti

商品のカテゴリ

Categorias de produto

Niveles de producto

Livelli di prodotto

商品のバリエーション

Níveis de produto

Categorías de servicio

Categorie di servizi

サービスのカテゴリ

Categorias de serviço

Niveles de servicio

Livelli di servizio

サービスのバリエーション

Níveis de serviço

Servicios

Servizi

サービス

Serviços

 
pt-pt nl ru pl sv

Marcas

Merken

Бренды

Marki

Varumärken

Eventos

Evenementen

События

Wydarzenia

Händelser

Localizações

Locaties

Места

Lokalizacje

Platser

Vizinhanças

Buurten

Районы

Okolice

Områden

Categorias de produto

Productcategorieën

Категории товаров

Kategorie produktów

Produktkategorier

Níveis de produto

Productniveaus

Виды товаров

Typy produktów

Produktnivåer

Categorias de serviços

Servicecategorieën

Категории услуг

Kategorie usług

Tjänstekategorier

Níveis de serviços

Serviceniveaus

Виды услуг

Typy usług

Tjänstenivåer

Serviços

Services

Услуги

Usługi

Tjänster

Bộ định giá

Hãy để trống tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị bộ định giá. Nếu không, hãy nhập bộ định giá thích hợp bằng ngôn ngữ của bạn:

Ngôn ngữ Bộ định giá "Từ" Bộ định giá "Tới tối đa" Bộ định giá trung bình (tr.bình)

en

From

up to

Average

de

Ab

Bis

Durchschnitt

fr

Dès

Tối đa

Prix moyen

es

Desde

Hasta

Media

es-419

Desde

Hasta

Promedio

it

Da

Fino a

In media

ja

最低

最高

平均

pt-br

A partir de

Até

Em média

pt-pt

Desde

Até

Em média

nl

Vanaf

Tot

Gemiddeld

ru

От

До

В среднем

pl

Od

Do

Średnio

sv

Från

Till

I genomsnitt

Mã đơn vị tiền tệ

Sử dụng một trong các mã đơn vị tiền tệ sau trong cột "Giá mặt hàng". Nhập một số có hai chữ số thập phân + mã đơn vị tiền tệ (ví dụ: 34,99 USD). Nếu ngôn ngữ được chọn sử dụng dấu phẩy thay vì dấu chấm để cho biết dấu thập phân, thì hãy sử dụng dấu phẩy để thay thế (ví dụ: 34,99 EUR).

Đơn vị tiền tệ

ARS

Đồng peso Argentina

AUD

Đồng đô la Úc

BOB

Đồng boliviano Bolivia

BRL

Đồng real Braxin

CAD

Đồng đô la Canada

CHF

Đồng franc Thụy Sĩ

CLP

Đồng peso Chilê

COP

Đồng peso Colombia

EUR

Đồng euro

GBP

Đồng bảng Anh

HKD

Đồng đô la Hồng Kông

INR

Đồng rupi Ấn Độ

JPY

Đồng yên Nhật

MXN

Đồng peso Mexico

NZD

Đồng đô la New Zealand

PEN

Đồng sol Peru

PHP

Đồng peso Philippin

PLN

Đồng zloty Ba Lan

RUB

Đồng rúp Nga

SEK

Đồng krona Thụy Điển

SGD

Đồng đô la Singapore

USD

Đồng đô la Mỹ

VEF

Đồng bolívar Venezuela

ZAR

Đồng rand Nam Phi

Đơn vị giá

Hãy để trống tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị đơn vị giá. Nếu không, hãy nhập đơn vị giá bằng ngôn ngữ của bạn:

Ngôn ngữ “Mỗi giờ” “Mỗi ngày” "Mỗi đêm" “Mỗi tuần” “Mỗi tháng” “Mỗi năm”

en

Per Hour

Per Day

Per night

Per Week

Per Month

Per Year

de

Pro Stunde

Pro Tag

Pro Nacht

Pro Woche

Pro Monat

Pro Jahr

fr

par heure

par jour

par nuit

par semaine

par mois

par an

es

A la hora

Al día

A la noche

A la semana

Al mes

Al año

es-419

Por hora

Por día

A la noche

Por semana

Por mes

Por año

it

All'ora

Al giorno

Per notte

Alla settimana

Al mese

All'anno

ja

1 時間

1 日

一泊

1 週間

1 か月

1 年

pt-br

Por hora

Por dia

Por noite

Por semana

Por mês

Por ano

pt-pt

Por hora

Por dia

Por noite

Por semana

Por mês

Por ano

nl

Per uur

Per dag

Per nacht

Per week

Per maand

Per jaar

ru

в час

в день

в ночь

в неделю

в месяц

в год

pl

za godzinę

dziennie

co noc

tygodniowo

miesięcznie

rocznie

sv

Per timme

Per dag

Per natt

Per vecka

Per månad

Per år

* Nguồn: Google