Thêm hàng loạt tiện ích giá (bằng ngôn ngữ không phải tiếng Anh)
Khi tải lên hàng loạt tiện ích giá, bạn có thể sử dụng hướng dẫn này cho các ngôn ngữ không phải tiếng Anh.
Bài viết này cho bạn biết các giá trị ngôn ngữ và mã đơn vị tiền tệ thích hợp để sử dụng, cùng với tên được dịch cho mỗi loại tiện ích giá, bộ định giá và đơn vị giá.
Trước khi bắt đầu
Tìm hiểu cách Thêm hoặc chỉnh sửa hàng loạt tiện ích giá.
Ngôn ngữ
Nhập một trong các mã ngôn ngữ sau trong cột "Ngôn ngữ" của bảng tính:
Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|
en |
Tiếng Anh |
es |
Tiếng Tây Ban Nha |
es-419 |
Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ Latinh) |
fr |
Tiếng Pháp |
it |
Tiếng Ý |
ja |
Tiếng Nhật |
nl |
Tiếng Hà Lan |
pl |
Tiếng Ba Lan |
pt-br |
Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin) |
pt-pt |
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) |
ru |
Tiếng Nga |
de |
Tiếng Đức |
sv |
Tiếng Thụy Điển |
Loại tiện ích giá
Nhập loại tiện ích giá bằng ngôn ngữ của bạn:
en | de | fr | es |
---|---|---|---|
Thương hiệu |
Marken |
Marques |
Marcas |
Sự kiện |
Veranstaltungen |
Événements |
Eventos |
Địa điểm |
Standorte |
Lieux |
Ubicaciones geográficas |
Vùng lân cận |
Stadtteile |
Quartiers |
Barrios |
Danh mục sản phẩm |
Produktkategorien |
Catégories de produits |
Categorías de producto |
Cấp sản phẩm |
Produktvarianten |
Niveaux de produits |
Gamas de producto |
Danh mục dịch vụ |
Dienstleistungskategorien |
Catégories de services |
Categorías de servicio |
Cấp dịch vụ |
Dienstleistungsvarianten |
Niveaux de services |
Gamas de servicio |
Dịch vụ |
Dienstleistungen |
Services |
Servicios |
es-419 | it | ja | pt-br |
---|---|---|---|
Marcas |
Brand |
ブランド |
Marcas |
Eventos |
Eventi |
イベント |
Eventos |
Lugares |
Località |
地域 |
Locais |
Barrios |
Quartieri |
周辺地域 |
Vizinhanças |
Categorías de producto |
Categorie di prodotti |
商品のカテゴリ |
Categorias de produto |
Niveles de producto |
Livelli di prodotto |
商品のバリエーション |
Níveis de produto |
Categorías de servicio |
Categorie di servizi |
サービスのカテゴリ |
Categorias de serviço |
Niveles de servicio |
Livelli di servizio |
サービスのバリエーション |
Níveis de serviço |
Servicios |
Servizi |
サービス |
Serviços |
pt-pt | nl | ru | pl | sv |
---|---|---|---|---|
Marcas |
Merken |
Бренды |
Marki |
Varumärken |
Eventos |
Evenementen |
События |
Wydarzenia |
Händelser |
Localizações |
Locaties |
Места |
Lokalizacje |
Platser |
Vizinhanças |
Buurten |
Районы |
Okolice |
Områden |
Categorias de produto |
Productcategorieën |
Категории товаров |
Kategorie produktów |
Produktkategorier |
Níveis de produto |
Productniveaus |
Виды товаров |
Typy produktów |
Produktnivåer |
Categorias de serviços |
Servicecategorieën |
Категории услуг |
Kategorie usług |
Tjänstekategorier |
Níveis de serviços |
Serviceniveaus |
Виды услуг |
Typy usług |
Tjänstenivåer |
Serviços |
Services |
Услуги |
Usługi |
Tjänster |
Bộ định giá
Hãy để trống tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị bộ định giá. Nếu không, hãy nhập bộ định giá thích hợp bằng ngôn ngữ của bạn:
Ngôn ngữ | Bộ định giá "Từ" | Bộ định giá "Tới tối đa" | Bộ định giá trung bình (tr.bình) |
---|---|---|---|
en |
From |
up to |
Average |
de |
Ab |
Bis |
Durchschnitt |
fr |
Dès |
Tối đa |
Prix moyen |
es |
Desde |
Hasta |
Media |
es-419 |
Desde |
Hasta |
Promedio |
it |
Da |
Fino a |
In media |
ja |
最低 |
最高 |
平均 |
pt-br |
A partir de |
Até |
Em média |
pt-pt |
Desde |
Até |
Em média |
nl |
Vanaf |
Tot |
Gemiddeld |
ru |
От |
До |
В среднем |
pl |
Od |
Do |
Średnio |
sv |
Från |
Till |
I genomsnitt |
Mã đơn vị tiền tệ
Sử dụng một trong các mã đơn vị tiền tệ sau trong cột "Giá mặt hàng". Nhập một số có hai chữ số thập phân + mã đơn vị tiền tệ (ví dụ: 34,99 USD). Nếu ngôn ngữ được chọn sử dụng dấu phẩy thay vì dấu chấm để cho biết dấu thập phân, thì hãy sử dụng dấu phẩy để thay thế (ví dụ: 34,99 EUR).
Mã | Đơn vị tiền tệ |
---|---|
ARS |
Đồng peso Argentina |
AUD |
Đồng đô la Úc |
BOB |
Đồng boliviano Bolivia |
BRL |
Đồng real Braxin |
CAD |
Đồng đô la Canada |
CHF |
Đồng franc Thụy Sĩ |
CLP |
Đồng peso Chilê |
COP |
Đồng peso Colombia |
EUR |
Đồng euro |
GBP |
Đồng bảng Anh |
HKD |
Đồng đô la Hồng Kông |
INR |
Đồng rupi Ấn Độ |
JPY |
Đồng yên Nhật |
MXN |
Đồng peso Mexico |
NZD |
Đồng đô la New Zealand |
PEN |
Đồng sol Peru |
PHP |
Đồng peso Philippin |
PLN |
Đồng zloty Ba Lan |
RUB |
Đồng rúp Nga |
SEK |
Đồng krona Thụy Điển |
SGD |
Đồng đô la Singapore |
USD |
Đồng đô la Mỹ |
VEF |
Đồng bolívar Venezuela |
ZAR |
Đồng rand Nam Phi |
Đơn vị giá
Hãy để trống tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị đơn vị giá. Nếu không, hãy nhập đơn vị giá bằng ngôn ngữ của bạn:
Ngôn ngữ | “Mỗi giờ” | “Mỗi ngày” | "Mỗi đêm" | “Mỗi tuần” | “Mỗi tháng” | “Mỗi năm” |
---|---|---|---|---|---|---|
en |
Per Hour |
Per Day |
Per night |
Per Week |
Per Month |
Per Year |
de |
Pro Stunde |
Pro Tag |
Pro Nacht |
Pro Woche |
Pro Monat |
Pro Jahr |
fr |
par heure |
par jour |
par nuit |
par semaine |
par mois |
par an |
es |
A la hora |
Al día |
A la noche |
A la semana |
Al mes |
Al año |
es-419 |
Por hora |
Por día |
A la noche |
Por semana |
Por mes |
Por año |
it |
All'ora |
Al giorno |
Per notte |
Alla settimana |
Al mese |
All'anno |
ja |
1 時間 |
1 日 |
一泊 |
1 週間 |
1 か月 |
1 年 |
pt-br |
Por hora |
Por dia |
Por noite |
Por semana |
Por mês |
Por ano |
pt-pt |
Por hora |
Por dia |
Por noite |
Por semana |
Por mês |
Por ano |
nl |
Per uur |
Per dag |
Per nacht |
Per week |
Per maand |
Per jaar |
ru |
в час |
в день |
в ночь |
в неделю |
в месяц |
в год |
pl |
za godzinę |
dziennie |
co noc |
tygodniowo |
miesięcznie |
rocznie |
sv |
Per timme |
Per dag |
Per natt |
Per vecka |
Per månad |
Per år |
* Nguồn: Google